Hướng dẫn cách sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel chi tiết nhất

ngocthao

Bạn đang gặp khó khăn trong việc thống kê dữ liệu Excel khi có nhiều tiêu chí cần xét đến? Vậy thì ham COUNTIFS chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm COUNTIFS trong Excel, từ cú pháp, cách sử dụng đến các ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng áp dụng hàm này vào công việc và học tập của mình. 

Hàm COUNTIFS trong Excel là gì?

Hàm COUNTIFS là một công cụ đắc lực trong Excel, giúp người dùng đếm số lượng ô dữ liệu thỏa mãn nhiều tiêu chí được đặt ra. So với hàm COUNTIF chỉ đếm dựa trên một điều kiện duy nhất, COUNTIFS linh hoạt hơn nhiều, đáp ứng nhu cầu phân tích dữ liệu phức tạp.

Hàm COUNTIFS là gì?

Hàm COUNTIFS là gì?

Điểm nổi bật của hàm COUNTIFS trong Excel:

  • Đếm nhiều điều kiện: Hàm cho phép đặt tối đa 30 điều kiện cho các ô dữ liệu khác nhau, mở rộng khả năng phân tích chi tiết.
  • Sử dụng đa dạng: COUNTIFS ứng dụng trong nhiều trường hợp như: đếm sản phẩm theo khu vực, doanh thu theo từng tháng, nhân viên theo bộ phận,…
  • Kết hợp linh hoạt: Hàm dễ dàng kết hợp với các hàm Excel khác để tạo báo cáo, bảng tính chuyên sâu.

Công thức hàm COUNTIFS trong Excel

Cú pháp đầy đủ của hàm COUNTIFS

=COUNTIFS(criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2], …)

 

Giải thích các đối số:

  • criteria_range1 (bắt buộc): Phạm vi ô chứa dữ liệu mà bạn muốn đếm. Phạm vi này có thể bao gồm các số, mảng hoặc tham chiếu chứa số.
  • criteria1 (bắt buộc): Điều kiện mà các ô trong criteria_range1 cần đáp ứng. Điều kiện này có thể là một giá trị số, văn bản, biểu thức logic hoặc tham chiếu ô.
  • criteria_range2 (tùy chọn): Phạm vi ô thứ hai chứa dữ liệu mà bạn muốn áp dụng điều kiện. Phạm vi này cần có cùng cấu trúc (cột hoặc hàng) với criteria_range1.
  • criteria2 (tùy chọn): Điều kiện mà các ô trong criteria_range2 cần đáp ứng.
  • … (tùy chọn): Bạn có thể thêm tối đa 28 cặp criteria_rangecriteria bổ sung vào công thức.

Lưu ý:

  • Các cặp criteria_rangecriteria phải đi theo cặp.
  • Không bắt buộc các cặp criteria_range phải liền kề nhau.
  • Nếu một ô trong criteria_range là ô trống, Excel sẽ mặc định giá trị 0 cho ô đó.

Ví dụ sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel

Ví dụ 1: Đếm số lượng sản phẩm cụ thể

Giả sử bạn có bảng dữ liệu thống kê sản phẩm xuất kho với các thông tin:

  • Mặt hàng: (Cột B)
  • Số lượng xuất kho: (Cột D)

Nhiệm vụ: Sử dụng hàm COUNTIFS để đếm số lượng sản phẩm “Áo” có số lượng xuất kho lớn hơn 40. 

Cách thực hiện:

Xác định vùng dữ liệu:

  • criteria_range1: Cột B (Mặt hàng)
  • criteria1: “Áo” (Điều kiện: Tên sản phẩm là “Áo”)
  • criteria_range2: Cột D (Số lượng xuất kho)
  • criteria2: “>40” (Điều kiện: Số lượng xuất kho > 40)

Công thức:

=COUNTIFS(B3:B8, “Áo”, D3:D8, “>40”)

 

Giải thích:

  • B3:B8: Phạm vi ô chứa tên sản phẩm (từ ô B3 đến B8).
  • “Áo”: Điều kiện cho tên sản phẩm: phải là “Áo”.
  • D3:D8: Phạm vi ô chứa số lượng xuất kho (từ ô D3 đến D8).
  • “>40”: Điều kiện cho số lượng xuất kho: phải lớn hơn 40.

Kết quả:

Công thức sẽ trả về số lượng sản phẩm “Áo” có số lượng xuất kho lớn hơn 40 trong bảng dữ liệu.

 

Ví dụ 2: Đếm số lượng sản phẩm và ngày xuất kho cụ thể

Giả sử: Bạn có bảng dữ liệu thống kê sản phẩm xuất kho với các thông tin

  • Mặt hàng: (Cột B)
  • Số lượng xuất kho: (Cột D)
  • Ngày xuất kho: (Cột F)

Nhiệm vụ: Sử dụng hàm COUNTIFS để đếm số lượng sản phẩm “Quần” có số lượng xuất kho từ 40 đến 80ngày xuất kho trước ngày 31/5/2021.

Cách thực hiện:

Xác định vùng dữ liệu:

  • criteria_range1: Cột B (Mặt hàng)
  • criteria1: “Quần” (Điều kiện: Tên sản phẩm là “Quần”)
  • criteria_range2: Cột D (Số lượng xuất kho)
  • criteria2: “>=40” (Điều kiện: Số lượng xuất kho từ 40 trở lên)
  • criteria_range3: Cột D (Số lượng xuất kho)
  • criteria3: “<=80” (Điều kiện: Số lượng xuất kho không quá 80)
  • criteria_range4: Cột F (Ngày xuất kho)
  • criteria4: “<31/05/2021” (Điều kiện: Ngày xuất kho trước ngày 31/5/2021)

Công thức:

=COUNTIFS(B3:B8, “Quần”, D3:D8, “>=40”, D3:D8, “<=80”, F3:F8, “<31/05/2021”)

 

Giải thích:

  • B3:B8: Phạm vi ô chứa tên sản phẩm (từ ô B3 đến B8).
  • “Quần”: Điều kiện cho tên sản phẩm: phải là “Quần”.
  • D3:D8: Phạm vi ô chứa số lượng xuất kho (từ ô D3 đến D8).
  • “>=40”: Điều kiện cho số lượng xuất kho: phải từ 40 trở lên.
  • D3:D8: Phạm vi ô chứa số lượng xuất kho (từ ô D3 đến D8).
  • “<=80”: Điều kiện cho số lượng xuất kho: không quá 80.
  • F3:F8: Phạm vi ô chứa ngày xuất kho (từ ô F3 đến F8).
  • <31/05/2021″: Điều kiện cho ngày xuất kho: trước ngày 31/5/2021.

Kết quả:

Công thức sẽ trả về số lượng sản phẩm “Quần” thỏa mãn tất cả các điều kiện trên (số lượng từ 40 đến 80 và ngày xuất kho trước 31/5/2021) trong bảng dữ liệu.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel, bao gồm cú pháp, cách thức áp dụng và các ví dụ minh họa. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn thành thạo hàm COUNTIFS và ứng dụng hiệu quả vào công việc của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc góp ý nào về hàm COUNTIFS, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết. Đừng quên chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích để giúp đỡ những người khác cũng học hỏi được kiến thức bổ ích về hàm COUNTIFS nhé!

Xem thêm:

Chia sẻ: